|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steroid
danh từ xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó)
steroid | ['sterɔid, 'stiərɔid] | | danh từ | | | (hoá học) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin nào đó) |
|
|
|
|