Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swab


/swɔb/ (swob)

/swɔb/

danh từ

giẻ lau sàn

(y học) miếng gạc

cái thông nòng súng

(từ lóng) người vụng về, người hậu đậu

(hàng hải), (từ lóng) cầu vai (sĩ quan)

ngoại động từ

lau (bằng giẻ lau sàn)

    to swab [down] the deck lau sàn tàu

((thường) up) thấm bằng miếng gạc

thông (nòng súng)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.