Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
synergy




danh từ
tính hiệp trợ, hiệp lực
tính điều phối, đồng vận



synergy
['sinə:dʒi]
danh từ
tính hiệp trợ, hiệp lực
tính điều phối, đồng vận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.