table
/'teibl/
danh từ cái bàn bàn ăn at table đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn to lay (set) the table bày ban ăn to clear the table dọn bàn thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn to keep a good table ăn sang những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn to set all the table laughing làm cho tất cả những người quanh bàn cười (kỹ thuật) bàn máy bảng (gỗ, đá...) table of stone bảng đá bảng, bản, bản kê, biểu table of contents bảng mục lục asironomical table bản thiên văn alphabetical table bảng chữ cái table of prices bảng giá mặt (của hạt ngọc) lòng bàn tay (địa lý,địa chất) cao nguyên!to lay a bill on the table hoãn bàn về một dự luật không thời hạn!to lie on the table bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)!to turn the tables on (upon) someone (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai ngoại động từ đặt lên bàn, để lên bàn đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự to table a motion đưa ra một đề nghị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
bảng // lập bảng t. of contents mục lục t. of difference bảng sai phân t. of integrals bảng tích phân t. of logarithms bảng lôga checking t. bảng kiểm tra contingency t. bảng tiếp liên conversion t. bảng dịch difference t. bảng sai phân fourfold t. (thống kê) bảng bội bốn integral t. bảng tích phân life t. (thống kê) bảng tuổi thọ mortality t. (thống kê) bảng tử vong truth t. (logic học) bảng chân trị
|
|