Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
takings


    Chuyên ngành kinh tế
khoản thu
số tiền mặt nhận được, bán được
tiền bán được
tiền nhận được, thu nhập
tiền thu được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.