Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
textile



    textile /'tekstail/
tính từ
dệt, có sợi dệt được
    textile materials nguyên liệu để dệt
    textile fabric vải
    textile industry công nghiệp dệt
danh từ
hàng dệt, vải
nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
hàng dệt
    Lĩnh vực: dệt may
dệt
ngành dệt
thuộc dệt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "textile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.