Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thank



/θæɳk/

ngoại động từ

cám ơn, biết ơn

    thank you cám ơn anh

    no, thank you không, cám ơn anh (nói để từ chối)

xin, yêu cầu

    I will thank you for the satchel xin ông vui lòng đưa tôi cái cặp

    I will thank you to shut the window xin ông vui lòng đóng giúp cái cửa sổ

!you have only yourself to thank for that; you may thank yourself for that

anh làm thì anh chịu


Related search result for "thank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.