|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throughput
danh từ số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ)
throughput | ['θru:put] | | danh từ | | | số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ) |
|
|
|
|