Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracker


/'trækə/

danh từ

người săn thú; người bắt thú

người theo dõi, người lùng bắt


Related search result for "tracker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.