Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twist



/twist/

danh từ

sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn

    to give the rope a few more twists xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa

sợi xe, thừng bện

cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu

sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại

    to speak with a twist of the lips nói cái môi cứ méo đi

khúc cong, khúc lượn quanh co

    a twist in a road khúc đường quanh co

sự xoáy (quả bóng)

    to set a lot of twist on the ball đánh quả banh rất xoáy

sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương

    to give one's ankle a twist bị trật xương mắt cá

(kỹ thuật) sự vênh (tấm ván)

điệu nhảy tuýt

khuynh hướng; bản tính

    most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta

sự bóp méo, sự xuyên tạc

    a twist to the truth điều bóp méo sự thật

rượu pha trộn (cônhăc, uytky...)

(thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn

    to have a awful twist thèm ăn ghê lắm

!twist of the wrist

trò khéo tay; sự khéo léo

!a twist on the shorts

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm)

!twists and turns

những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách

    he knows the twists and turns of the place nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó

    to know the twists and turns of the laws biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp

ngoại động từ

xoắn, vặn, xe, bện, kết

    to twist a thread bên một sợi chỉ

    to twista garland kết một vòng hoa

    to twist a wet cloth vắt cái khắn ướt

    to twist someone's arm vặn cánh tay ai

nhăn, làm méo

    to twist one's face nhăn mặt

làm trẹo, làm cho sái

    to twist one's ankle làm sái mắt cá chân

(thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng)

(nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc

    to twist the truth bóp méo sự thật

lách, len lỏi, đi vòng vèo

    to twist one's way throuigh the crowd lách (len lỏi) qua đám đông

nội động từ

xoắn lại, cuộn lại

    the stng had twisted into a knot sợi dây xoắn lại thành một búi

quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình

    to twist with pain quằn quại đau đớn

trật, sái

    my ankle twisted xương mắt cá chân tôi bị trật

lượn vòng, uốn khúc quanh co

    the road twists and twists con đường quanh co khúc khuỷ

len, lách, đi vòng vèo

    to twist through the crowd lách qua đám đông

!to twist off

xoắn đứt, vặn gãy

    to twist off a piece of wire xoắn đứt sợi dây thép

!to twist up

xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.