Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typescript




danh từ
bản đánh máy



typescript
['taipskript]
danh từ
bài viết hay tài liệu được đánh máy; bản đánh máy
we receive several new typescripts a day
chúng tôi nhận được nhiều bản đánh máy mới trong một ngày
the poems arrived in (fifty pages of) typescript
những bài thơ được gửi đến bằng (năm mươi trang) đánh máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.