|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
typescript
danh từ bản đánh máy
typescript | ['taipskript] | | danh từ | | | bài viết hay tài liệu được đánh máy; bản đánh máy | | | we receive several new typescripts a day | | chúng tôi nhận được nhiều bản đánh máy mới trong một ngày | | | the poems arrived in (fifty pages of) typescript | | những bài thơ được gửi đến bằng (năm mươi trang) đánh máy |
|
|
|
|