Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
under-the-table


adjective
designed and carried out secretly or confidentially
- a sub-rosa report
- has their under-the-table backing
Syn:
sub-rosa, behind-the-scenes
Similar to:
covert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.