Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viewpoint




danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn



viewpoint
['vju:'pɔint]
danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.