Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wad


/wɔd/

danh từ

nùi (bằng bông, nỉ... để chèn đồ đạc...)

nút lòng súng (súng kiểu cổ)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộn giấy bạc; tiền

ngoại động từ

chèn bằng nùi cho chắc

lót bông, lót len (áo...)

đút nút, nhét (bông) vào (tai, nòng súng)

!wadded with conceit

dương dương tự đắc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.