Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xe


[xe]
car; lorry; motorcycle
Trả lại nửa tiền, khỏi hỏi han dài dòng, nếu ông trả xe lại sau khi chạy thử một ngày! Đó là điều tốt nhất mà tôi có thể làm!
Half back, no questions asked, if you return the car after a day's test drive!It's the best I can do!
Ông phải đưa xe đến đây mới được!
You'll have to bring your motorcycle here!
Lái xe vào ga ra / ra đường cái
To steer the car into the garage/out onto the main road
xem xe cộ
Hôm nay xe không đông
There isn't much traffic today
Coi chừng xe khi băng qua đường!
Watch out for traffic when crossing!
to convey; to transport; to cart; to wheel
to spin; to twist; to twine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.