Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
xẻng


 铲; 铲儿 <铁制的用具, 像簸箕或像平板, 带长把。>
 xẻng xúc than.
 煤铲。
 xẻng cơm.
 锅铲。
 铁锹 <起砂、土的工具, 用熟铁或钢打成片状, 前一半略呈圆形而稍尖, 后一半末端安有长的木把儿。>
 铁锨 <铲砂、土等东西的工具, 用熟铁或钢打成长方形片状, 一端安有长的木把儿。>
 锨 <掘土或铲东西用的工具, 有板状的头, 用钢铁或木头制成, 后面安把儿。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.