Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yack




danh từ
lối nói chuyện ba hoa

động từ
ba hoa, khoác lác



yack
[jæk]
danh từ
lối nói chuyện ba hoa
động từ
ba hoa, khoác lác
Peter kept yacking about his birthday
Peter mãi khoác lác về sinh nhật của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.