|
Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
гость
° гост|ь м. 2e
[người] khách, tân khách
незв́аный ~ khách không mời mà đến
р́едкий ~ khách ít khi đến
у нас ~и [nhà] chúng tôi có khách
быть в ~́ях коѓо-л. đến thăm nhà ai, đến chơi với ai
идт́и в ~и к ком́у-л. đi thăm ai, đến chơi với ai
приглас́ить коѓо-л. в ~и mời ai đến chơi
в ~́ях хорош́о, а д́ома л́учше посл. = ta về ta tắm ao ta
|
|
|
|