Chuyển bộ gõ


Từ điển Nga Việt (Russian Vietnamese Dictionary)
гость


° гост|ь м. 2e

[người] khách, tân khách

    незв́аный ~ khách không mời mà đến

    р́едкий ~ khách ít khi đến

    у нас ~и [nhà] chúng tôi có khách

    быть в ~́ях коѓо-л. đến thăm nhà ai, đến chơi với ai

    идт́и в ~и к ком́у-л. đi thăm ai, đến chơi với ai

    приглас́ить коѓо-л. в ~и mời ai đến chơi



    в ~́ях хорош́о, а д́ома л́учше посл. = ta về ta tắm ao ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.