|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
さすが
n, adv, uk |
| quả là |
| さすがに天文学の権威だけあって、彼は天体のことには詳しい: như mọi người trông đợi, là chuyên gia trong thiên văn học, anh ta sẽ hiểu tường tận về các thiên thể. |
| さすがは〜だけあって: như là mong muốn, như là... |
| さすがは我が息子だな: quả là con trai ta |
| さすがの英雄も: quả là anh hùng |
adj-na |
|
| tốt; tuyệt; như mong đợi |
| さすがなもの: vật như mong đợi |
| でかした!/よくやった!/さすがだ!/上出来だ!: đã làm tốt đấy! |
|
|
|