Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
さすが


「 流石 」
n, adv, uk
quả là
さすがに天文学の権威だけあって、彼は天体のことには詳しい: như mọi người trông đợi, là chuyên gia trong thiên văn học, anh ta sẽ hiểu tường tận về các thiên thể.
さすがはだけあって: như là mong muốn, như là...
さすがは我が息子だな: quả là con trai ta
さすがの英雄も: quả là anh hùng
adj-na
tốt; tuyệt; như mong đợi
さすがなもの: vật như mong đợi
でかした!/よくやった!/さすがだ!/上出来だ!: đã làm tốt đấy!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.