Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
めん


「 綿 」
n
bông; tơ sống
「 面 」
bề
n, n-suf
khía cạnh; phương diện
lĩnh vực
mặt; bề mặt; đặc điểm của mặt
phía
trang; tờ
n
mặt nạ
.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.