Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
中小企業


「 ちゅうしょうきぎょう 」
n
doanh nghiệp vừa và nhỏ
大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った: Những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.