|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仪
| Từ phồn thể: (儀) | | [yí] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: NGHI | | | 1. vẻ; dáng; dáng điệu。人的外表。 | | | 仪表 | | dáng điệu; vẻ | | | 仪容 | | vẻ mặt; dung nhan | | | 威仪 | | uy nghi | | | 2. lễ nghi; nghi thức。礼节;仪式。 | | | 司仪 | | người điều khiển nghi lễ | | | 行礼如仪 | | chào theo nghi thức | | | 3. lễ vật; đồ lễ。礼物。 | | | 贺仪 | | quà mừng | | | 谢仪 | | quà cảm ơn | | | 4. chân thành; hướng về。倾心;向往。 | | | 心仪已久。 | | trong lòng ngưỡng mộ đã lâu. | | | 5. họ Nghi。姓。 | | | 6. máy móc; dụng cụ; khí cụ。仪器。 | | | 仪表 | | máy đo; dụng cụ đo lường | | | 地动仪 | | máy đo động đất | | | 半圆仪 | | dụng cụ hình bán nguyệt. | | Từ ghép: | | | 仪表 ; 仪器 ; 仪容 ; 仪式 ; 仪态 ; 仪仗 ; 仪仗队 |
|
|
|
|