|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
伞
| Từ phồn thể: (傘、繖) | | [sǎn] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TẢN | | | 1. cái ô; cái dù。挡雨或遮太阳的用具,用油纸、布、塑料等制成,中间有柄,可以张合。 | | | 一把伞。 | | một cái ô; một cây dù. | | | 旱伞。 | | dù che nắng。 | | | 雨伞。 | | dù che mưa。 | | | 2. dù (những thứ giống cái ô)。像伞的东西。 | | | 降落伞。 | | cái dù (nhảy dù). | | | 3. họ Tản。(Sǎn)姓。 | | Từ ghép: | | | 伞兵 ; 伞房花序 ; 伞形花序 |
|
|
|
|