Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
作業


[zuòyè]
1. bài tập。教師給學生布置的功課;部隊給士兵布置的訓練性的軍事活動;生產單位給工人或工作人員布置的生產活動。
課外作業
bài tập ở nhà
野外作業
bài tập dã ngoại
作業計劃
bài tập kế hoạch
2. tác nghiệp; hoạt động; làm việc。從事這種軍事活動或生產活動。
高空作業
làm việc trên không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.