Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
佳期


佳期 giai kì
  1. Ngày đẹp.
  2. Ngày gặp gỡ nhau. Thường chỉ ngày kết hôn




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.