|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
励
| Từ phồn thể: (勵、勵) | | [lì] | | Bộ: 力 - Lực | | Số nét: 7 | | Hán Việt: LỊCH | | | 1. khích lệ; khen; động viên。劝勉。 | | | 勉励。 | | khích | | | lê.̣ 鼓励。 | | khuyến khích. | | | 奖励。 | | khen thưởng. | | | 2. họ Lịch。(Ĺ)姓。 | | Từ ghép: | | | 励精图治 ; 励志 |
|
|
|
|