Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (勵、勵)
[lì]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 7
Hán Việt: LỊCH
1. khích lệ; khen; động viên。劝勉。
勉励。
khích
lê.̣ 鼓励。
khuyến khích.
奖励。
khen thưởng.
2. họ Lịch。(Ĺ)姓。
Từ ghép:
励精图治 ; 励志



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.