Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
及时雨


[jíshíyǔ]
1. mưa đúng lúc。指庄稼正需要雨水时下的雨。
2. giúp đỡ kịp thời; giúp đỡ đúng lúc。比喻适时的帮助。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.