|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
取り壊し
{とりこわし} {demolition} , sự phá huỷ; sự đánh đổ {pulling down} {destruction} , sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết {dismantling}
|
|
|
|