Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: XÍCH
roạt; xoạt; khì khì (từ tượng thanh)。象声词。
哧 的一声撕下一块布来。
roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.
哧 哧 地笑。
cười khì khì.
Từ ghép:
哧溜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.