Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: GIA
1. đẹp; tốt; quý; tốt đẹp。美好。
嘉宾。
khách quý.
嘉礼(婚礼)。
lễ cưới linh đình.
2. khen thưởng; khen ngợi; khen; tán thưởng; ngợi khen。夸奖;赞许。
嘉奖。
ngợi khen.
嘉纳(赞许采纳)。
khen ngợi ý kiến đóng góp.
其志可嘉。
chí khí đáng ngợi khen.
3. họ Gia。(Jiā)姓。
Từ ghép:
嘉定 ; 嘉奖 ; 嘉靖 ; 嘉来 ; 嘉林 ; 嘉勉 ; 嘉庆 ; 嘉许 ; 嘉言懿行 ; 嘉远



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.