Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shì]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 3
Hán Việt: SĨ
1. trai chưa vợ; trai tân。古代指未婚的男子。
2. sĩ (tầng lớp) (thời xưa)。古代介于大夫和庶民之间的阶层。
3. trí thức。士人。
士农工商。
sĩ nông công thương.
4. chiến sĩ; quân nhân。军人。
士兵。
binh sĩ; quân sĩ
士气。
sĩ khí
5. cấp sĩ; sĩ (quân đội)。军人的一级,在尉以下。
上士。
thượng sĩ.
中士。
trung sĩ.
下士。
hạ sĩ.
6. sĩ (chỉ những người có kỹ thuật)。指某些种技术人员。
医士。
y sĩ.
护士。
y tá.
技士。
nhân viên kỹ thuật.
助产士。
phụ tá đỡ đẻ.
7. sĩ (chỉ những người tốt)。对人的美称。
烈士。
liệt sĩ.
勇士。
dũng sĩ.
女士。
nữ sĩ.
8. họ Sĩ。(Sh́)姓。
Từ ghép:
士兵 ; 士大夫 ; 士敏土 ; 士女 ; 士气 ; 士人 ; 士绅 ; 士卒



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.