Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
士氣


[shìqì]
sĩ khí; tinh thần của binh sĩ。軍隊的戰斗意志,也泛指群眾的斗爭意志。
士氣旺盛。
tinh thần binh lính rất cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.