|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
娱乐
| [yúlè] | | | 1. tiêu khiển; giải trí。使人快乐;消遣。 | | | 娱乐场所。 | | nơi vui chơi giải trí | | | 2. vui chơi giải trí; trò vui; trò chơi。快乐有趣的活动。 | | | 下棋是他爱好的娱乐。 | | đánh cờ là thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy. |
|
|
|
|