Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
娱乐


[yúlè]
1. tiêu khiển; giải trí。使人快乐;消遣。
娱乐场所。
nơi vui chơi giải trí
2. vui chơi giải trí; trò vui; trò chơi。快乐有趣的活动。
下棋是他爱好的娱乐。
đánh cờ là thú tiêu khiển yêu thích của anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.