Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
密集


[mìjí]
đông đúc; tập trung。數量很多的地聚集在一處。
人口密集。
nhân khẩu đông đúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.