Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǐn]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 4
Hán Việt: DOÃN
1. quan doãn (chức quan thời xưa)。旧时官名。
府尹
phủ doãn
道尹
đạo doãn
京兆尹
kinh triệu doãn
2. họ Doãn。姓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.