|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽心
| [jìnxīn] | | | tận tâm; dồn hết; tận lòng; hết lòng; hết lòng hết dạ (vì người khác)。(为别人)费尽心思。 | | | 尽心竭力。 | | dồn hết tâm sức. | | | 社里真算为我们尽到心了。 | | trong xã hết lòng vì chúng ta. | | | 尽心尽力地为燕王谋划 | | tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên |
|
|
|
|