Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
尽心


[jìnxīn]
tận tâm; dồn hết; tận lòng; hết lòng; hết lòng hết dạ (vì người khác)。(为别人)费尽心思。
尽心竭力。
dồn hết tâm sức.
社里真算为我们尽到心了。
trong xã hết lòng vì chúng ta.
尽心尽力地为燕王谋划
tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.