Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pì]
Bộ: 尸 - Thi
Số nét: 7
Hán Việt: TÍ
rắm; trung tiện (đánh rắm)。由肛门排出的臭气。
放屁。
đánh rắm.
Từ ghép:
屁股 ; 屁股蹲儿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.