Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 46 山 sơn [6, 9] U+5CD9
峙 trĩ
zhi4, shi4
  1. (Động) Đứng cao sừng sững, đối lập. ◎Như: đối trĩ đối lập.
  2. (Động) Sắm đủ, tích trữ.
  3. (Danh) Đất cao ở trong nước. ◇Trương Hành : Tụ dĩ kinh trĩ (Tây kinh phú 西) Tụ lại thành gò đất cao trong nước.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.