Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
情況


[qíngkuàng]
1. tình hình。情形。
思想情況。
tình hình tư tưởng.
工作情況。
tình hình công tác.
2. tình huống (biến đổi về mặt quân sự)。軍事上的變化。
這兩天前線沒有什么情況。
hai ngày nay, tiền tuyến không có gì thay đổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.