|
Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
情況
| [qíngkuàng] | | | 1. tình hình。情形。 | | | 思想情況。 | | tình hình tư tưởng. | | | 工作情況。 | | tình hình công tác. | | | 2. tình huống (biến đổi về mặt quân sự)。軍事上的變化。 | | | 這兩天前線沒有什么情況。 | | hai ngày nay, tiền tuyến không có gì thay đổi. |
|
|
|
|