Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
意識


「 いしき 」
n
ý thức; tri giác
〜 を失う: mất ý thức, bất tỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.