Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lì]
Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ
Số nét: 8
Hán Việt: LỆ
1. tội lỗi。罪过。
罪戾。
tội lỗi.
2. tàn ác; ác độc; tàn bạo。乖张。
暴戾。
tàn bạo.
乖戾。
cọc cằn; khó tánh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.