|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
房
| [fáng] | | Bộ: 戶 (户,戸) - Hộ | | Số nét: 8 | | Hán Việt: PHÒNG | | | 1. nhà; căn nhà。房子。 | | | 一所房 | | một căn nhà | | | 瓦房 | | nhà ngói | | | 楼房 | | nhà lầu | | | 平房 | | nhà trệt | | | 2. phòng; buồng。房间。 | | | 卧房 | | phòng ngủ | | | 客房 | | phòng khách | | | 书房 | | phòng đọc sách; thư phòng | | | 厨房 | | nhà bếp | | | 3. tổ; ngăn; hộc (kết cấu từng ô theo kiểu phòng)。结构和作用像房子的东西。 | | | 蜂房 | | tổ ong | | | 莲房(莲蓬) | | gương sen | | | 4. chi (một nhánh trong gia tộc)。指家族的分支。 | | | 长房 | | chi trưởng | | | 堂房 | | cùng dòng họ | | | 远房 | | chi họ xa; bà con xa | | 量 | | | 5. người 。用于人。 | | | 两房儿媳妇。 | | hai người con dâu | | | 6. Phòng (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 | | | 7. họ Phòng。姓。 | | | 8. ngõ; phường。同'坊'。 | | Từ ghép: | | | 房舱 ; 房产 ; 房产主 ; 房东 ; 房改 ; 房管 ; 房基 ; 房间 ; 房客 ; 房契 ; 房钱 ; 房山 ; 房事 ; 房帖 ; 房屋 ; 房檐 ; 房子 ; 房租 |
|
|
|
|