Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
手势


[shǒushì]
dùng tay ra hiệu; động tác tay。表示意思时用手(有时连同身体别的部分)所做的姿态。
交通警打手势指挥车辆。
cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.