Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)
技術


[jìshù]
1. kỹ thuật。人類在利用自然和改造自然的過程中積累起來并在生產勞動中體現出來的經驗和知識,也泛指其他操作方面的技巧。
2. trang bị kỹ thuật; trang thiết bị。指技術裝備。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.