Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 9
Hán Việt: LẠP
1. lôi; kéo。用 力 使 朝 自己所在的方向或跟着自己移动。
拉锯。
giằng co.
拉纤。
kéo thuyền.
2. chở; chuyên chở; vận chuyển; gửi。用车载运。
套车去 拉肥料。
đóng xe đi chở phân.
平板车能 拉货、也能拉人。
toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
3. đưa; hướng; chuyển; dẫn đường (thường dùng với đội ngũ)。 带领转移(多用于队伍)。
把二连 拉到河那边去。
đưa hai đại đội qua sông.
4. kéo; gảy; khảy (đàn)。牵引乐器的某一部分使乐器发出声音。
拉小提琴。
chơi đàn vi-ô-lông.
拉胡 琴。
kéo đàn nhị.
拉手风琴。
kéo ác-coóc-đê-ông.
5. kéo dài; dãn thưa; nối dài; gia hạn。 拖长; 使延长。
拉长 声音说话。
nói kéo dài tiếng.
快 跟上, 不要拉开距离。
nhanh lên cho kịp, không để kéo dài khoảng cách.
6. nuôi; nuôi nấng; dưỡng dục。抚养。
他母亲很不容易地 把他拉大。
mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
7. giúp; giúp đỡ。帮助。
他有困难,咱们应该拉他一把。
anh ấy có khó khăn, chúng ta nên giúp anh ấy một tay.
8. liên luỵ; làm liên luỵ。牵累; 拉扯。
自己做的事, 为什么要拉上别人。
việc của mình làm, tại sao lại để liên luỵ đến người khác?
9. lôi kéo; chắp nối; hàn gắn。拉拢; 联络。
拉关系。
hàn gắn mối quan hệ.
拉交情。
chắp nối; hàn gắn.
10. tổ chức; cấu tạo; thiết lập (đội ngũ, đoàn thể)。组织 (队伍、团伙等)。
拉队伍。
tổ chức đội ngũ.
拉帮结伙。
kéo năm tụm bảy.
11. mời; chào。招揽。
拉买卖 (生意)。
chào hàng.
12. tán gẫu; chuyện phiếm。闲谈。
拉话。
chuyện phiếm.
拉家常。
nói chuyện gia đình.
13. bài tiết; đại tiện。排泄 (大便)。
拉屎。
đại tiện
拉肚子。
tiêu chảy
Từ ghép:
拉巴 ; 拉巴斯 ; 拉巴特 ; 拉帮结伙 ; 拉鼻儿 ; 拉场子 ; 拉扯 ; 拉床 ; 拉大片 ; 拉大旗,作虎皮 ; 拉倒 ; 拉丁 ; 拉丁字母 ; 拉肚子 ; 拉多斯 ; 拉夫 ; 拉杆 ; 拉钩 ; 拉呱儿 ; 拉关系 ; 拉后腿 ; 拉祜族 ; 拉饥荒 ; 拉家带口 ; 拉架 ; 拉交情 ; 拉脚 ; 拉近乎 ; 拉锯 ; 拉客 ; 拉亏空 ; 拉拉队 ; 拉力 ; 拉力器 ; 拉练 ; 拉链 ; 拉拢 ; 拉买卖 ; 拉毛 ; 拉面 ; 拉皮条 ; 拉偏手儿 ; 拉平 ; 拉纤 ; 拉山头 ; 拉手 ; 拉丝 ; 拉斯维加斯 ; 拉锁 ; 拉套 ;
拉脱维亚 ; 拉稀 ; 拉下脸 ; 拉下水 ; 拉线 ; 拉秧 ; 拉洋片 ; 拉杂 ; 拉账
[lá]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LẠT
thái; cắt。刀刃与物件接触,由一端向另一端移动,使 物件破裂或 断开;割。
把皮子拉开。
cắt miếng da ra.
手上拉个口子。
tay bị cắt một nhát.
[lǎ]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LẠP
qua loa。马虎。
Từ ghép:
拉忽
[là]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LẠP
bỏ sót; thất lạc; mất tích。落。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.