Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
拜托


[bàituō]
xin nhờ; kính nhờ (lời nói kính trọng)。请别人代办事情。
有一封信,拜托您带给他。
có một bức thư, xin nhờ bác đưa giúp đến anh ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.