Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
挥洒


[huīsǎ]
1. rơi; rỏ; nhỏ (nước mắt, nước)。洒(泪、水等)。
挥洒热血
nhỏ máu; đổ máu đào.
2. tự nhiên; tuỳ ý; thoải mái (viết văn, vẽ không gò bó)。比喻写文章、画画儿运笔不拘束。
挥洒自如
viết vẽ tự nhiên.
随意挥洒
tuỳ ý viết vẽ.
3. tự nhiên; thoải mái。洒脱自然。
风神挥洒
phong thái tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.