Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hào]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: HẠO, HIẾU
1. mênh mộng; rộng lớn; vô bờ bến; bát ngát。广大无边。
2. trời。指天。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.