| [gēng] |
| Bộ: 曰 - Viết |
| Số nét: 7 |
| Hán Việt: CANH |
| | 1. thay đổi; biến đổi; thay; đổi。改变;改换。 |
| | 变更 |
| biến đổi; thay đổi |
| | 更改 |
| thay đổi; biến đổi |
| | 更衣 |
| thay quần áo |
| | 更名改姓 |
| thay tên đổi họ |
| | 除旧更新 |
| thay cũ đổi mới |
| | 2. trải qua; từng trải。经历。 |
| | 少不更事 |
| trẻ người non dạ; chưa từng trải việc đời |
| | 3. canh (thời xưa chia đêm ra thành 5 canh, mỗi canh khoảng 2 giờ.)。旧时一夜分成五更,每更大约两小时。 |
| | 打更 |
| điểm canh |
| | 三更半夜 |
| canh ba nửa đêm; nửa đêm gà gáy. |
| | Ghi chú: 另见gèng |
| Từ ghép: |
| | 更次 ; 更迭 ; 更定 ; 更动 ; 更番 ; 更改 ; 更换 ; 更阑 ; 更名 ; 更年期 ; 更仆难数 ; 更偌 ; 更深 ; 更生 ; 更始 ; 更替 ; 更新 ; 更衣 ; 更易 ; 更张 ; 更正 |
| [gèng] |
| Bộ: 一(Nhất) |
| Hán Việt: CÁNH |
| 副 |
| | 1. càng; thêm; hơn nữa。更加。 |
| | 刮了一夜北风,天更冷了。 |
| qua một đêm gió bấc, trời càng lạnh hơn. |
| | 2. lại。再;又。 |
| | 更上一层楼。 |
| lại lên thêm một tầng lầu nữa |
| | Ghi chú: 另见gēng |
| Từ ghép: |
| | 更加 ; 更其 ; 更上一层楼 |