Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cáo]
Bộ: 曰 - Viết
Số nét: 11
Hán Việt: TÀO
1. bọn; lũ; lớp; lứa。名,辈1。
吾曹
bọn ta; chúng ta; chúng mình
尔曹
bọn ngươi; chúng bay; chúng mi; các người.
2. tào (cơ quan chuyên ngành của nhà nước thời xưa)。名,古代分科办事的官署。
3. Tào (tên nước triều Chu, nay ở phía Tây vùng Sơn Đông)。周朝国名,在今山东西部。
4. họ Tào。姓。
Từ ghép:
曹白鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.